Từ điển Tiếng Việt "xoàn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xoàn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xoàn

- dt Tức Kim cương: Nhẫn hạt xoàn.

nd. Kim cương. Chuỗi hột xoàn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xoàn

xoàn
  • noun
    • diamond

Từ khóa » Xoàn Là Gì