Từ điển Tiếng Việt "xoay Xở" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"xoay xở" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm xoay xở
- đg. Làm hết cách này đến cách khác để giải quyết cho được khó khăn, hoặc để có cho được cái cần có. Xoay xở đủ nghề. Giỏi xoay xở. Xoay xở tiền mua xe. Hết đường xoay xở.
nđg. Làm cách này cách khác để có cho được. Giỏi xoay xở. Xoay xở đủ nghề.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh xoay xở
xoay xở- verb
- contrive
Từ khóa » Xoay Xở Là Gì
-
Xoay Xở - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xoay Sở Hay Xoay Xở Mới đúng Chính Tả? Có đến 90% Người Dùng ...
-
Xoay Sở Hay Xoay Xở? Đâu Là Cách Dùng Chính Xác? - Haycafe.VN
-
Xoay Sở Hay Xoay Xở, Từ Nào Viết đúng Chính Tả? - Thủ Thuật
-
Xoay Sở Hay Xoay Xở Là đúng? Có đến 90% Người Dùng Bị Sai
-
Nghĩa Của Từ Xoay Xở - Từ điển Việt
-
Xoay Sở Hay Xoay Xở Là đúng Chính Tả? Có đến 91% Người Sai
-
Xoay Sở Hay Xoay Xở Là đúng? Đến 95% Người Dùng Sai
-
'xoay Xở' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Xoay Xở Là Gì
-
XOAY XỞ Chứ Không Phải XOAY SỞ... - TRÍNH TẢ Hay CHÍNH TẢ
-
Xoay Xở Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xoay Xở Nghĩa Là Gì
-
Xoay Xở Tiền Bạc - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress