Từ điển Tiếng Việt "xoay Xở" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xoay xở" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xoay xở

- đg. Làm hết cách này đến cách khác để giải quyết cho được khó khăn, hoặc để có cho được cái cần có. Xoay xở đủ nghề. Giỏi xoay xở. Xoay xở tiền mua xe. Hết đường xoay xở.

nđg. Làm cách này cách khác để có cho được. Giỏi xoay xở. Xoay xở đủ nghề. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xoay xở

xoay xở
  • verb
    • contrive

Từ khóa » Xoay Xở Là Gì