Từ điển Tiếng Việt "xoe" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"xoe" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm xoe
nđg. Vê cho cuộn chặt, cho tròn lại. Xoe quần lên quá đầu gối.np. Như được vê tròn. Tròn xoe.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh xoe
xoè- verb
- spread, open
Từ khóa » Nối Chữ Xoe
-
Xoè - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xoe Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
TỪ ĐIỂN CÁC KIỂU VÁY CHO TỪNG DÁNG NGƯỜI VÁY CHỮ A ...
-
Trò Chơi Nối Chữ, Top 10+ Từ Khó Nối Không Tìm Ra Lời Giải
-
[Trò Chơi Vui] Tìm Từ Nối đuôi....!
-
Đầm Xòe Phom Chữ A Kết Hoa Nối 3D đen Sang Trọng | Tiki
-
Tra Từ: Nhiên - Từ điển Hán Nôm
-
Chân Váy Xòe Dài Chữ A Nối 3 Phần Viền Bèo Ren Xinh Xắn Thêm Nét ...
-
"Từ điển Chính Tả" Sai Chính Tả ! - Báo Người Lao động
-
10 Kiểu Váy Xòe Công Sở Thanh Lịch Nhất định Phải Có Trong Tủ đồ
-
Nối Chữ T 1 đầu Ren Xéo 2 đầu ống 10mm PD Các Loại (ren 9.6 ,13 ...
-
COMBO 10 Béc Tưới Gốc Xòe 360 độ đuôi 6ly
-
Áo 2 Dây Cột Nơ Bảng To Vạt Xòe - VM STYLE