Từ điển Tiếng Việt "xòe" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"xòe" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm xòe
nđg.1. Giương tỏa ra. Chim xòe cánh. Xòe tay. 2. Làm cho diêm lửa bùng cháy. Xòe diêm châm thuốc hút.nd. Một điệu múa của dân tộc Thái.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh xòe
xòe- verb
- spread, open
Từ khóa » Xòe Là Sao
-
Xòe Nghĩa Là Gì?
-
Xoè Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xoè" - Là Gì?
-
Xoè Là Gì, Nghĩa Của Từ Xoè | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Xoè Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'xoè' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nét đặc Sắc Trong Nghệ Thuật Múa Xòe Truyền Thống Của Dân Tộc Thái
-
Nghệ Thuật Xòe Thái – Di Sản Văn Hóa Phi Vật Thể đại Diện Của Nhân ...
-
PHÂN BIỆT - XOÈ MỀM - ĐẤU... - Nhất Trung Chào Mào - Facebook
-
Nghệ Thuật Xòe Thái Trở Thành Di Sản Văn Hóa Phi Vật Thể đại Diện ...
-
Top #10 Xem Nhiều Nhất Chào Mào Xòe Cứng Là Sao Mới Nhất 7 ...
-
Tại Sao Chim Công Biết Xoè đuôi? - - Hỏi đáp & Tư Vấn
-
“Nghệ Thuật Xòe Thái” - Di Sản Phi Vật Thể đại Diện Của Nhân Loại