Từ điển Tiếng Việt "xoẹt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"xoẹt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm xoẹt
np.1. Cắt nhanh gọn bằng vật sắc tạo thành tiếng “xoẹt”. Cắt đánh xoẹt. Đạn rít xoẹt ngang tai. 2. Một cách rất nhanh. Làm xoẹt một cái là xong.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Xoẹt
-
Nghĩa Của Từ Xoẹt - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Xoẹt Xoẹt Là Gì
-
Từ Điển - Từ Xoèn Xoẹt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Xoèn Xoẹt - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Xoẹt - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Xoẹt Giá Tốt Tháng 7, 2022 | Mua Ngay | Shopee Việt Nam
-
Tại Sao IPhone Lại Có Tiếng Xoẹt Xoẹt Khi Thực Hiện Cuộc Gọi Và Cách ...
-
Loa Bị Kêu Loẹt Xoẹt Nguyên Nhân Do đâu? Tự Xử Lý Cực Dễ Tại Nhà
-
Trẻ Từ Sơ Sinh đến 2 Tháng đi Ngoài, Phân Xì Xoẹt, Vặn Mình Són Ra ...
-
Xoẹt Qua - Tiền Phong
-
Trẻ Nhỏ Dưới 6 Tháng Xì Xoẹt Nhiều Lần Có Phải Bị Tiêu Chảy?
-
Xử Lý | Chiết Áp Lỗi Kêu Loẹt Xoẹt | Trên Amply, Cục Đẩy, Vang Cơ
-
Chia Tay Không Phải Là "cắt Xoẹt Một Nhát!" - Báo Tuổi Trẻ