Từ điển Tiếng Việt "xoong" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"xoong" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
xoong
pd. Đồ dùng để nấu, hình trụ có tay cầm hay quai. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhxoong
- noun
- saucepan
casserole |
pan |
|
|
|
|
Từ khóa » Cái Xoong
-
Xoong - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cái Xoong - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bộ Xoong Nồi 3 Cái Như Hình | Shopee Việt Nam
-
Tổng Hợp Cái Xoong Giá Rẻ, Bán Chạy Tháng 7/2022 - BeeCost
-
Bán Cải Xoong Tươi Sạch Tại Nông Sản Dũng Hà
-
Rau Cải Xoong - Thực Phẩm Sơ Chế - 5Foods
-
Top 8 Lợi ích Tuyệt Vời Của Cải Xoong đối Với Sức Khỏe
-
'xoong' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sản Phẩm Cái Xoong Giá Rẻ, Uy Tín, Chất Lượng
-
Cải Xoong – Wikipedia Tiếng Việt
-
10 Lợi ích Sức Khỏe ấn Tượng Của Cải Xoong | Vinmec
-
2 Cách Nấu Canh Xà Lách Xoong (cải Xoong) Nấu Tôm Ngon Ngọt Hấp ...