Từ điển Tiếng Việt "yếm Thế" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"yếm thế" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm yếm thế
- tt. Có tư tưởng chán đời: nhà nho yếm thế.
ht. Chán đời. Tâm trạng bi quan, yếm thế.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh yếm thế
yếm thế- adj
- pessimistic
Từ khóa » Kẻ Yếm Thế Là Gì
-
Từ Điển - Từ Yếm Thế Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Kẻ Yếm Thế - Người đó Là Ai? Có Gì Cá Tính đặc điểm Là Vốn Có Trong ...
-
Chủ Nghĩa Chó Cắn Và Cách đương đầu - Báo Tuổi Trẻ
-
Yếm Thế - Wiktionary Tiếng Việt
-
Yếm Thế Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Yếm Thế - Từ điển Việt
-
Yếm Thế Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Yếm Thế Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Yếm Thế - Phật Học Ứng Dụng
-
Khi đàn ông Yếm Thế
-
Chủ Nghĩa Yếm Thế Là Gì? Chi Tiết Về Chủ Nghĩa Yếm Thế Mới Nhất 2021
-
Để Loại Trừ Sự Yếm Thế Là Gì ? Chi Tiết Về Chủ Nghĩa Yếm Thế ...
-
Để Loại Trừ Sự Yếm Thế Là Gì ? Nghĩa Của ...
-
Cynicism Là Gì