Từ điển Tiếng Việt "yên Thủy" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"yên thủy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

yên thủy

Tầm nguyên Từ điểnYên Thủy

Yên: khói, Thủy: nước. Nghĩa bóng: cảnh giang hồ của những kẻ sống tự do không bị ràng buộc như khói muốn bay đâu thì bay, nước muốn chảy đâu thì chảy.

Đem người yên thủy bỏ vành lao lung. Tự Tình Khúc
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Thuỷ Yên Là Gì