Từ điển Tiếng Việt "yếu Lược" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"yếu lược" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

yếu lược

- dt. Sơ học yếu lược, nói tắt: đỗ yếu lược cấp bằng yếu lược.

hd.1. Giản lược, tóm tắt các điểm chính yếu. Sử học yếu lược. 2. Cấp học thấp nhất trong hệ thống giáo dục thời Pháp thuộc, tương đương với các lớp 1, 2, 3 ngày nay, gọi là sơ học yếu lược. Đỗ yếu lược. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

yếu lược

yếu lược
  • adj
    • elementary

Từ khóa » Cấp Yếu Lược Là Gì