Từ Điển - Từ đắc Thắng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
Có thể bạn quan tâm
Chữ Nôm Toggle navigation
- Chữ Nôm
- Nghiên cứu Hán Nôm
- Công cụ Hán Nôm
- Tra cứu Hán Nôm
- Từ điển Hán Nôm
- Di sản Hán Nôm
- Thư viện số Hán Nôm
- Đại Việt sử ký toàn thư
- Truyện Kiều
- Niên biểu lịch sử Việt Nam
- Danh sách Trạng Nguyên Việt Nam
- Từ Điển
- Lịch Vạn Sự
Từ Điển
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: đắc thắng
đắc thắng | đt. Thắng trận to. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn Đức |
đắc thắng | - tt. (H. thắng: được) Được thắng lợi; Được phần hơn: Ông cười một cách đắc thắng (NgHTưởng). |
Nguồn tham khảo: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
đắc thắng | I. đgt. Giành được phần thắng: Lần này nó đắc thắng o ông ta đắc thắng trong cuộc tranh cử. II. tt. Kiêu hãnh, thoả chí khi giành được phần trội hơn người khác: cười đắc thắng o tỏ ra đắc thắng. |
Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt |
đắc thắng | tt (H. thắng: được) Được thắng lợi; Được phần hơn: Ông cười một cách đắc thắng (NgHTưởng). |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân |
đắc thắng | đt. Thắng: Dân quân sẻ đắc thắng. // Kẻ đắc thắng. Sự đắc-thắng. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Thanh Nghị |
đắc thắng | t. Đạt thắng lợi, được phần hơn. |
Nguồn tham khảo: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
đắc thể
đắc thế
đắc thốn tiến xích
đắc thời
đắc thời đắc thế
* Tham khảo ngữ cảnh
Nhưng tính tò mò và lòng ghen tuông vẫn đắc thắng nhất là trong những lúc tức giận. |
Hồng mỉm cười nhìn dì ghẻ như đắc thắng nhìn kẻ thất bại. |
Thế là bà phán lại một lần nữa đắc thắng . |
Giọng chú Bảy đắc thắng : Em ruột ông Huyền Khê đấy. |
Vậy là cây gì? Cây sấu ! Cả ba đứa cùng la lên vẻ đắc thắng . |
* Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): đắc thắng
* Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Bài quan tâm-
Vài nét về chữ Nôm, nguồn gốc và sự phát triển
-
Truyện Kiều: Ngẫm hay muôn sự tại Trời, Trời kia đã bắt làm người có thân
-
Khái lược Về Văn học Chữ Nôm Ở Việt Nam
-
Cấu tạo và nguồn gốc của chữ Nôm – chữ của dân tộc Việt Nam
-
Sấm Trạng Trình ký bản chữ Nôm
Từ khóa » đắc Thắng Có Nghĩa Là Gì
-
đắc Thắng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đắc Thắng - Từ điển Việt
-
đắc Thắng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
đắc Thắng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "đắc Thắng" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Tên Đắc Thắng - Tên Con
-
'đắc Thắng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của đắc Thắng Trong Đấng Christ (1 Co-rinh-tô 15:57) Là Như ...
-
Top 10 đắc Thắng Có Nghĩa Là Gì
-
Top 13 đắc Thắng Nghĩa Là Gì
-
đắc Thắng - Từ điển Phật Học Online - .vn
-
Sự Vào Thành đầy đắc Thắng Có ý Nghĩa Gì?