TỪ điển Từ Láy TIẾNG VIỆT - 123doc

Trang 1

A

 ái ngại

 anh ánh

 ào ào

 áy náy

Ă

 ăn năn

Â

 âm ấm

B

 bạc nhạc

 bàn bạc

 bảnh bao

 bát ngát

 bần thần

 bập bẹ

 bấp bênh

 bập bềnh

 bây bẩy

 bầy hầy

 bẽ bàng

 be be

 bẽn lẽn

 béo bở

 bép xép

 bề bộn

 bệ vệ

 bềnh bồng

 bì bà bì bõm

 bĩ bàng

 bì bõm

 bìm bìm

 bịt bùng

 bỏ bê

 bỏm bẻm

 bon bon

 bóng bảy

 bong bóng

 bồi hồi

 bối rối

 bôn chôn

 bồn chồn

 bồng bột

 bông lông

 bộp chộp

 bỡ ngỡ

 bơ phờ

 bơ vơ

 bờm xờm

 bú dù

 bụi bặm

 bùi ngùi

 bùi nhùi

 bủn rủn

 bụng nhụng

 bung xung

 bừa bãi

 bức bách

 bực bội

 bươm bướm

 bứt rứt

C

 cà rá

 canh cánh

 cào cào

 cau có

 cáu kỉnh

 càu nhàu

 căm căm

 cặm cụi

 cằn nhằn

 cầm cập

 cầu cạnh

 chà là

 chan chứa

 chang chang

 chạng vạng

 chạy chọt

 chắc chắn

 chăm chắm

 chằm chằm

 chằng chịt

 chặt chẽ

 chậm chạp

 chần chừ

 chập choạng

 chập chờn

 chập chững

 chật vật

 châu chấu

 che chở

 chen chúc

 cheo leo

 chễm chệ

 chệnh choạng

 chênh vênh

 chích chòe

 chiền chiền

 chiều chuộng

 chín chắn

 chòng chành

 chòng chọc

 chong chóng

 chót vót

 chống chế

 chồng ngồng

 chới với

 chơm chởm

 chờn vờn

 chũm chọe

 chùn chụt

 chuồn chuồn

 chứa chan

 chững chạc

 chưng hửng

 cỏn con

 còng cọc

 cót két

 cọt kẹt

 cộc cằn

 cộc lốc

 côi cút

 cồm cộm

 cồng kềnh

Trang 2

 của cải

 cúm núm

 cun cút

 cuồn cuộn

 cuống cà kê

 cuống

cuồng

 cứng cỏi

D

 da dẻ

 da diết

 dã dượi

 dai dẳng

 dại dột

 dan díu

 dang dở

 dành dành

 dằng dặc

 dắt díu

 dầm dề

 dần dần

 dập dềnh

 dập dìu

 dậy dàng

 dây dưa

 dè dặt

 dễ dãi

 dễ dàng

 dính dáng

 dịu dàng

 dìu dặt

 dìu dịu

 dõng dạc

 dong dỏng

 dồi dào

 dồn dập

 dông dài

 dớ dẩn

 du dương

 dùng dằng

 dửng dưng

Đ

 đày đọa

 đời đời

E

 e dè

 éc éc

 ém dẹm

 em em

 ém nhẹm

 en en

 eo éo

 èo èo

 èo ẽo

 eo sèo

Ê

 ê ê

 êm êm

 ềnh ềnh

 êu êu

G

 gạ gẫm

 gạch gạch

 gai góc

 gàn gàn

 gan góc

 gạn gùng

 gánh gồng

 gạt gẫm

 gau gáu

 gay gắt

 gay go

 gằm gằm

 gắng gổ

 gắng gượng

 gặp gỡ

 gắt gao

 gắt gỏng

 gầm gừ

 gần gận

 gần gũi

 gần gụi

 gân guốc

 gấp gáp

 gật gà gật

G

 gật gà gật gưỡng

 gật gù

 gật gưỡng

 gâu gâu

 gây gấy

 gầy gò

 gây gổ

 gầy guộc

 ghê ghê

 gì gì

 già giặn

 giãi giề

 giàn giụa

 giáo giở

 giãy giụa

 giặc giã

 giằn giọc

 giằn giỗi

 giặt giũ

 giặt gỵa

 giậm giật

 giấm giúi

 giần giật

 giấu giếm

 giây giướng

 gièm giẹp

 giéo giắt

 giẹo giọ

 gìn giữ

 giòn giã

 gion giỏn

 gióng giả

 giối già

 giối giăng

 giôn giốt

 giông giống

 giở giói

Trang 3

 giu giú

 giục giã

 giục giặc

 giúi giụi

 giữ giàng

 giữ gìn

 gò gẫm

 gói gắm

 gọn gàng

 gòn gọn

 gọn lỏn

 gọn thon lỏn

 góp nhóp

 gốc gác

 gỡ gạc

 gởi gắm

 gờm gờm

 gớm guốc

 gờn gợn

 gục gặc

 gùn gút

 gừ gừ

 gửi gắm

 gườm gườm

 gượng gạo

 gường

gượng

H

 ha ha

 há hốc

 hài hước

 háo hức

 hằm hằm

 hăm hở

 hằn học

 hăng hái

 hắt hiu

 hắt hủi

 hâm hấp

 hẩm hiu

 hấp tấp

 hất hủi

 hẹn hò

 héo hắt

 heo hút

 hể hả

 hếch hoác

 hí hoáy

 hiền hòa

 hoa hoét

 hoang hoác

 hoang toàng

 hoạnh hoẹ

 hoe hoe

 hỏi han

 hoi hóp

 hom hem

 hóm hỉnh

 hom hỏm

 hòm hòm

 hon hỏn

 hong hóng

 hồ hải

 hồ hởi

 hộc hà hộc hệch

 hốc hếch

 hộc hệch

 hộc tốc

 hối hả

 hôi hám

 hối hận

 hôi hổi

hổn ha hổn hển

 hỗn hào

 hồn hậu

 hổn hển

 hống hách

 hồng hào

 hổng hểnh

 hồng hộc

 hồng hồng

 hốt hoảng

 hở hang

 hớ hênh

 hơ hớ

 hờ hững

 hơi hơi

 hời hợt

 hợm hĩnh

 hớn hở

 hơn hớn

 hờn hợt

 hớt hải

 hớt hơ hớt hải

 hú hí

 hú họa

 hu hu

 hục hặc

 huếch hoác

 huênh hoang

 hum húp

 húng hắng

 hung hung

 huống hồ

 húp híp

 huỵch huỵch

 huỳnh huỵch

 hư hèn

 hững hờ

 hừng hực

 hưng hửng

I

 im ỉm

 im lìm

 im lịm

 ỉu xìu

 ỉu xịu

K

 kè kè

 ké né

 kè nhè

 kém cạnh

 kém cỏi

Trang 4

 kèm nhèm

 kèn cựa

 ken két

 kèn kẹt

 keng keng

 kèo cò

 kèo kẹo

 kẽo kẹt

 kèo nèo

 kề cà

 kể lể

 kềnh càng

 kềnh kệnh

 kha khá

 khách khứa

 khàn khàn

 khang khác

 khang

khảng

 khang

kháng

 khạng nạng

 khanh

khách

 khao khát

 khát khao

 kháu khỉnh

 khắc khoải

 khắc khổ

 khặc khừ

 khăm khắm

 khăn khẳn

 khăng

khăng

 khẳng kheo

 khăng khít

 khẳng khiu

 khắt khe

 khẩn khoản

 khấn khứa

 khấp kha khấp khểnh

 khập khà khập khiễng

 khấp khểnh

 khập khiễng

 khấp khởi

 khất khứa

 khe khắt

 khe khẽ

K

 khè khè

 kheo khéo

 kheo khư

 khéo léo

 khép nép

 khét lẹt

 khề khà

 khệ nệ

 khệnh khạng

 khì khì

 khi khu

 khin khít

 khìn khịt

 khinh khích

 khinh khỉnh

 khít khịt

 khó khăn

 khò khè

 kho khó

 khò khò

 khoan khoan

 khoảng khoát

 khoảnh khắc

 khoảnh khoái

 khoăm khoăm

 khóc lóc

 khoe khoang

 khỏe khoắn

 khom khom

 khòm khòm

 khô khốc

 khô không khốc

 khôn khéo

 khôn khôn

 khờ khạo

 khờ khĩnh

 khù khờ

 khù khụ

 khuất khúc

 khúc kha khúc khích

 khúc khích

 khúc khuỷu

 khuếch khoác

 khum khum

 khúm núm

 khủng khỉnh

 khụt khịt

 khuya khoắt

 khư khư

 khừ khừ

 kì kèo

 kích thích

 kiền kiền

 kiêng cữ

 kiết cú

 kiêu căng

 kìn kìn

 kìn kịt

 kinh cụ

 kinh kệ

 kình kịch

 kĩu cà kĩu kịt

 kĩu kịt

 kỳ cạch

 kỹ càng

 ky cóp

 kỳ cục

 kỳ kèo

 kỵ sĩ

L

 la cà

Trang 5

 là là

 la liếm

 la liệt

 la lối

 là lượt

 lai láng

 lai lịch

 lai nhai

 lài nhài

 lai rai

 làm lành

 làm lẽ

 làm lễ

 làm loạn

 làm lông

 làm lơ

 lam lũ

 làm lụng

 lam nham

 làm nhàm

 làn làn

 lan man

 lang bang

 lang lảng

 lang lổ

 làng nhàng

 lang thang

 lành canh

 lanh chanh

 lanh lảnh

 lành lạnh

 lành lặn

 lanh lẹ

 lanh lẹn

 lanh lợi

 lành mạnh

 lanh tranh

 lành tranh

 lao nhao

 lào xào

 láp nháp

 làu bàu

 lau láu

 làu làu

 lau nhau

 lay láy

 lay lắt

 lay nhay

 lẻ

 le lói

 lẻ loi

 le te

 lem lém

 lem luốc

 lem nhem

 len lén

 len lét

 len lỏi

 leng beng

 leo kheo

 leo lẻo

 leo lét

 leo nheo

 leo teo

 leo trèo

 li bì

 li la li lô

 li ti

 lia lịa

 liếm láp

 liến láu

 liền liền

 liên miên

 liểng xiểng

 liếp nhiếp

 liều liệu

 liều lĩnh

 lim dim

 linh tinh

 lo lắng

 loạc choạc

 loai nhoai

 loảng choảng

 loáng choáng

 loạng choạng

 loang loãng

 loang loáng

 loang lổ

 loáng thoáng

 loang toàng

 loàng xoàng

 loảng xoảng

 loạt xoạt

 loay hoay

 loăn xoăn

 loằng ngoằng

 loắt choắt

 loe loét

 loe toe

 loi choi

 loi ngoi

 loi nhoi

 lom khom

 lon ton

 lon xon

 long lanh

 long lỏng

 long nhong

 lòng thòng

 long tong

 lỗi liếc

 lu bù

 lủ khủ lù khù

 lu loa

 luẩn quẩn

 luấn quấn

 lục lộ

 lục súc

 lục tục

 lụi hụi

 lui lủi

 lủi thủi

 lum khum

 lủn chủn

 lủn củn

 lủn mủn

Trang 6

 lụn vụn

 lung bung

 lủng củng

 lung lạc

L

 lung lay

 lủng lẳng

 lung linh

 lụng nhụng

 lụng thụng

 lung tung

 luôm

nhuôm

 luộm thuộm

 luồn lỏi

 luồn lọt

 luôn luôn

 luống cuống

 luông tuồng

 lụp xụp

 lụt lội

 lừ khừ

 lừ lừ

 lừ thừ

 lữ thứ

 lử thử lử thừ

 lừa lọc

 lực lưỡng

 lực lượng

 lừng chừng

 lững chững

 lừng khừng

 lừng lẫy

 lửng lơ

 lững lờ

 lững thững

M

 ma mãnh

 mách mao

 mai mái

 mãi mãi

 mải mê

 mai mỉa

 mài miệt

 mải miết

 man mác

 màn màn

 man mát

 mang máng

 mang mẻ

 mảnh khảnh

 mảnh mai

 mành mành

 mạnh mẽ

 mạo muội

 mát mặt

 mát mẻ

 mạt sát

 mau mắn

 máu mặt

 màu mè

 màu mẽ

 máu me

 máu mê

 màu mỡ

 mảy may

 may mắn

 mày mò

 máy móc

 mắc míu

 mắc mớ

 mắc mớp

 mặn mà

 mằn mặn

 mắng mỏ

 mặt mày

 mặt mũi

 mẫm mạp

 mâm mê

 mầm mống

 mân mê

 mân mó

 mập mạp

 mấp máy

 mấp mé

 mấp mô

 mập mờ

 mất mát

 mẫu mực

 men mét

 méo mặt

 méo mó

 mẹo mực

 mê mải

 mê man

 mê mẩn

 mê mệt

 mê muội

 mềm mại

 mềm môi

 mênh mang

 mênh mông

 mệt mỏi

 mếu máo

 mỉa mai

 miên man

 miệt mài

 minh linh

 mình mẩy

 mịt mờ

 mịt mù

 mịt mùng

 mó máy

 mò mẫm

 móc máy

 moi móc

 móm mém

 mon men

 mòn mỏi

 mong manh

 mỏng manh

 mỏng mảnh

 móng mánh

 mỏng mẻo

 mong mỏi

 mong mỏng

 mòng mọng

 móp mép

 mô hồ

 mô tô

 mộc mạc

 mối manh

Trang 7

 mông mênh

 mộng mị

 mông mốc

 mông muội

 mơ màng

 mở mang

 mờ mịt

 mơ mòng

 mờ mờ

 mới mẻ

 mời mọc

 mơn mởn

 mơn trớn

 mũ mấn

 mùa màng

 múa may

 múa máy

 múa mép

 mùi mẽ

 mủm mỉm

 mũm mĩm

 múm mím

 mum múp

 muộn màng

 muộn mằn

 múp míp

 mưa móc

 mười mươi

 mưu mô

N

 na ná

 nài nỉ

 nanh nọc

 não nà

 nao nao

 não nề

 nao núng

 não nùng

 não nuột

 náo nức

 nắc nẻ

 nắc nỏm

 nặc nô

 năm năm

 nắm nắm nớp nớp

 năn nỉ

 nằn nì

 nằng nặc

 nằng nằng

 nặng nề

 năng nổ

 nắng nôi

 nầm nập

 nấn ná

 nâng niu

 nẫu nà

 nâu nâu

 nâu non

 nem nép

 nể nang

 nề nếp

 nền nếp

 nên nỗi

 nết na

 ngà ngà

 ngả ngốn

 ngả ngớn

 ngã ngũ

 ngả vạ

 ngai ngái

 ngài ngại

 ngái ngái

 ngại ngại

 ngại ngần

 ngái ngủ

 ngại ngùng

N

 ngam ngám

 ngan ngán

 ngán ngẩm

 ngang ngang

 ngang ngạnh

 ngang ngửa

 ngành ngọn

 ngao ngán

 ngào ngạt

 ngạo nghễ

 ngạo ngược

 ngáp ngủ

 ngạt ngào

 ngau ngáu

 ngay ngáy

 ngày ngày

 ngay ngắn

 ngắc nga ngắc ngứ

 ngắc ngoải

 ngắc ngứ

 ngăm ngăm

 ngăn ngắn

 ngằn ngặt

 ngắn ngủi

 ngắn ngủn

 ngẳng nghiu

 ngặt nghẽo

 ngặt nghẹo

 ngặt ngòi

 ngặt ngõng

 ngâm nga

 ngầm ngấm

 ngấm ngầm

 ngầm ngập

 ngẫm nghĩ

 ngấm ngoảy

 ngâm ngợi

 ngậm ngùi

 ngấm nguýt

 ngân nga

 ngần ngại

 ngấn ngọc

 ngần ngừ

 ngập ngà ngập ngừng

 ngấp nghé

 ngập ngụa

 ngất nga ngất nghểu

Trang 8

 ngất nga

ngất ngưởng

 ngất nghểu

 ngất ngưởng

 ngâu ngấu

 ngầu ngầu

 ngấu nghiến

 ngầy ngà

 ngây ngất

 ngây ngấy

 ngây ngô

 nghé nghẹ

 nghẹn ngào

 nghèo ngặt

 nghề ngỗng

 nghếch ngác

 nghệch ngạc

 nghễnh

ngãng

 nghêu ngao

 nghễu

nghện

 nghí ngoáy

 nghĩ ngợi

 nghi ngút

 nghịch

ngợm

 nghiêm

nghiêm

 nghiền

ngẫm

 nghiện ngập

 nghiến ngấu

 nghiêng nghiêng

 nghiệt ngã

 nghiệt ngõng

 nghìn nghịt

 ngọ ngoạy

 ngo ngoe

 ngoa ngoắt

 ngoa ngoét

 ngoạch ngoạc

 ngoam ngoáp

 ngoan ngoãn

 ngoạn nguyệt

 ngoang ngoảng

 ngoay ngoảy

 ngoằn ngà ngoằn ngoèo

 ngoằn ngoèo

 ngoắt ngoéo

 ngoặt ngoẹo

 ngoe ngoe

 ngoe ngoé

 ngoe nguẩy

 ngoem ngoém

 ngoen ngoẻn

 ngoi ngóp

 ngon ngót

 ngon ngọt

 ngòn ngọt

 ngòng ngoèo

 ngong ngóng

 ngọt ngào

 ngổ ngáo

 ngô nghê

 ngộ nghĩnh

 ngồ ngộ

 ngốc nga ngốc nghếch

 ngốc nghếch

 ngộc nghệch

 ngồi rồi

 ngồm ngoàm

 ngổn ngang

 ngốn ngấu

 ngôn ngổn

 ngồn ngộn

 ngông nghênh

 ngồng ngồng

 ngơ ngác

 ngỡ ngàng

 ngờ nghệch

 ngờ ngợ

 ngơm ngớp

 ngơn ngớt

 ngủ nghê

 ngù ngờ

 ngú ngớ

 nguây nguẩy

 ngúc ngắc

 nguếch ngoác

 nguệch ngoạc

 ngùi ngùi

 ngủn ngoẳn

 ngùn ngụt

 ngủng nghỉnh

 ngúng nguẩy

 nguôi nguôi

 nguồi nguội

 nguy ngập

 ngứa ngáy

 ngựa nghẽo

 người người

 ngượng ngập

 ngượng nghịu

Trang 9

 ngượng

ngùng

 ngường

ngượng

 ngượng

ngượng

 nhã nhặn

 nhá nhem

 nhả nhớt

 nhác nhớm

 nhai nhải

 nhãi nhép

 nham nham

 nham nháp

 nhảm nhí

 nham nhở

 nhàn nhã

 nhan nhản

 nhàn nhạt

 nhàn tản

 nhàng

nhàng

 nhanh

nhảnh

 nhanh

nhánh

 nhanh nhảu

 nhanh nhẹ

 nhanh nhẹn

 nháo nhác

 nhao nhao

 nhão nhạo

 nháo nhào

 nháo nhâng

 nhão nhoét

 nhạt nhẽo

 nhau nhảu

 nhàu nhàu

 nhay nhay

 nhay nháy

 nháy nháy

 nhảy nhót

 nhắc nhỏm

 nhắc nhở

 nhắm nháp

 nhăm nhăm

 nhăn nhẳn

 nhắn nhe

 nhăn nheo

 nhăn nhíu

 nhăn nhó

 nhăn nhở

 nhắn nhủ

 nhẵn nhụi

 nhăng nhẳng

 nhằng nhằng

 nhằng nhẵng

 nhăng nhít

 nhằng nhịt

 nhắng nhít

 nhặt nhạnh

N

 nhấm nháp

 nhấm nhẳng

 nhầm nhật

 nhân nhẩn

 nhần nhận

 nhâng nháo

 nhấp nhánh

 nhấp nháy

 nhấp nhoáng

 nhập nhoạng

 nhấp nhô

 nhấp nhổm

 nhất nhất

 nhâu nhâu

 nhậu nhẹt

 nhây nhây

 nhầy nhầy

 nhây nhớt

 nhầy nhụa

 nhẹ nhàng

 nhè nhè

 nhè nhẹ

 nhẻ nhói

 nhẹ nhõm

 nhem nhẻm

 nhẻm nhèm nhem

 nhem nhép

 nhem nhuốc

 nhen nhúm

 nheo nhẻo

 nheo nhéo

 nhèo nhèo

 nhèo nhẹo

 nheo nhóc

 nhễ nhại

 nhếch nhác

 nhếu nháo

 nhệu nhạo

 nhí nha nhí nhảnh

 nhí nha nhí nhoẻn

 nhí nhảnh

 nhí nháy

 nhì nhằng

 nhí nhắt

 nhì nhèo

 nhi nhí

 nhí nhoẻn

 nhiều nhặn

 nhiều nhiều

 nhiễu nhương

 nhìn nhận

 nhìn nhõ

 nhinh nhỉnh

 nhịp nhàng

 nhỏ nhắn

 nhỏ nhặt

 nhỏ nhẻ

 nhọ nhem

 nhỏ nhen

 nho nhỏ

 nho nhoe

 nhỏ nhoi

 nhoang nhoáng

Trang 10

 nhoay

nhoáy

 nhóc nhách

 nhọc nhằn

 nhoe nhoé

 nhoe nhoét

 nhoè nhoẹt

 nhoen

nhoẻn

 nhoi nhói

 nhom nhem

 nhòm nhỏ

 nhon nhen

 nhón nhén

 nhon nhỏn

 nhỏng nha

nhỏng

nhảnh

 nhỏng

nhảnh

 nhóng

nhánh

 nhõng nhẽo

 nhong

nhong

 nhong

nhóng

 nhóp nhép

 nhố nhăng

 nhôm nham

 nhồm nhàm

 nhồm

nhoàm

 nhộn nhàng

 nhôn nhao

 nhốn nháo

 nhộn nhạo

 nhộn nhịp

 nhôn nhốt

 nhông nhông

 nhỡ nhàng

 nhơ nhớ

 nhờ nhờ

 nhờ nhỡ

 nhờ nhợ

 nhỡ nhời

 nhơ nhớp

 nhớ nhung

 nhơ nhuốc

 nhơm nhở

 nhơm nhớp

 nhớn nhác

 nhởn nhơ

 nhơn nhơn

 nhơn nhớt

 nhờn nhợt

 nhớp nháp

 nhớp nhúa

 nhớt nhát

 nhớt nhợt

 nhu nhú

 nhục nhã

 nhúc nhắc

 nhúc nhích

 nhúc nhúc

 nhuế nhóa

 nhũn nhặn

 nhũn nhùn

 nhún nhường

 nhung nhăng

 nhùng nhằng

 nhủng nhẳng

 nhũng nhẵng

 nhũng nhiễu

 nhụng nhịu

 nhung nhúc

 nhuốc nhơ

 nhuôm nhuôm

 nhút nhát

 nhừ tử

 nhức nhối

 nhưng nhức

 nỉ non

 ních ních

 niềm nở

 niềng niễng

 ninh ních

 nình nịch

 nịnh nọt

 nịnh tính

 nỏ nan

 nỏ nang

 no nao

 no nê

 nõ nường

 nói năng

 nõn nà

 non non

 non nớt

 nõn nường

 nong nả

 nóng nảy

 nòng nọc

 nòng nực

 nóng nực

 nô nức

 nôn nao

 nôn nóng

 nồng nàn

 nồng nặc

 nông nổi

 nồng nỗng

 nở nang

 nợ nần

 nơi nơi

 nơi nới

 nơm nớp

 nu na

 núc nác

 nục nạc

 núc ních

 núi non

 num núm

 núng na núng nính

Trang 11

 nung nấu

 núng nính

 nũng nịu

 nung núng

 nuôi nấng

 nực nội

 nức nở

 nưng niu

 nước nhược

 nước nôi

 nườm nượp

 nương náu

 nương

nương

O

 o o

 oa oa

 oác oác

 oai oái

 oang oang

 ọc ọc

 ỏe họe

 oe oe

 oe oé

O

 om sòm

 óng óng

 óp xọp

Ô

 ô hô

 ồ ồ

 ô rô

 ôi thôi

 ồn ồn

 ông ổng

 ốt dột

Ơ

 ơ hờ

 ờ ờ

 ơi ới

 ời ời

 ơn ớn

P

 phá phách

 pha phôi

 phạch phạch

 phàn nàn

 phảng phất

 phành phạch

 phanh phui

 phao phí

 phau phau

 phăm phăm

 phăm phắp

 phăn phắt

 phăng phắc

 phẳng phắn

 phẳng phiu

 phầm phập

 phấn chấn

 phân lân

 phần phật

 phần phò

 phân vân

 phấp phỏng

 phập phồng

 phấp phới

 phất phơ

 phây phây

 phe phẩy

 phè phè

 phè phỡn

 phèn phẹt

 phèng phèng

 phệ nệ

 phề phệ

 phệ phệ

 phềnh phềnh

 phều phào

 phì phà

 phí phạm

 phí phạn

 phì phèo

 phì phì

 phì phị

 phỉ phong

 phiên phiến

 phiền phức

 phình phịch

 phinh phính

 phình phình

 phình phĩnh

 phỉnh phờ

 phong phanh

 phóng pháo

 phong phú

 phôi pha

 phồm phàm

 phôm phốp

 phổng phao

 phốp pháp

 phơ phơ

 phơi phóng

 phơi phới

 phới phới

 phớn phở

 phơn phớt

 phù chú

 phù du

 phũ phàng

 phù phù

 phục phịch

 phùn phụt

 phung phá

 phung phí

 phúng phính

 phung phúng

 phứa phựa

 phưng phức

 phương phi

Q

 quá quan

 quá quắt

Từ khóa » Thịu Nịu Nghĩa Là Gì