Từ Điển - Từ Toèn Toẹt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
Chữ Nôm Toggle navigation
- Chữ Nôm
- Nghiên cứu Hán Nôm
- Công cụ Hán Nôm
- Tra cứu Hán Nôm
- Từ điển Hán Nôm
- Di sản Hán Nôm
- Thư viện số Hán Nôm
- Đại Việt sử ký toàn thư
- Truyện Kiều
- Niên biểu lịch sử Việt Nam
- Danh sách Trạng Nguyên Việt Nam
- Từ Điển
- Lịch Vạn Sự
Từ Điển
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: toèn toẹt
toèn toẹt | tt. Có âm thanh như tiếng nhổ hoặc hất nước mạnh, to nhỏ không đều: nhổ toèn toẹt xuống đất. |
Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt |
* Từ tham khảo:
toét
toét
toét loét
toét nhèm
toẹt
* Tham khảo ngữ cảnh
Đ. mạ ! Cả mấy thằng cùng đồng loạt nho toèn toẹt ẹt nước bọt xuống sàn nhà rồi đùng đùng nhảy lên xe |
* Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): toèn toẹt
* Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Bài quan tâm-
Vài nét về chữ Nôm, nguồn gốc và sự phát triển
-
Truyện Kiều: Ngẫm hay muôn sự tại Trời, Trời kia đã bắt làm người có thân
-
Khái lược Về Văn học Chữ Nôm Ở Việt Nam
-
Cấu tạo và nguồn gốc của chữ Nôm – chữ của dân tộc Việt Nam
-
Sấm Trạng Trình ký bản chữ Nôm
Từ khóa » Toèn Toẹt
-
Nghĩa Của Từ Toèn Toẹt - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Toèn Toẹt
-
Từ điển Tiếng Việt "toèn Toẹt" - Là Gì?
-
Từ Toèn Toẹt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Toèn Toẹt Nghĩa Là Gì?
-
Toèn Toẹt - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
'toèn Toẹt' Là Gì?, Từ điển Việt - Pháp
-
Toèn Toẹt | Facebook
-
Toèn Toẹt Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Nói Huỵch Toẹt đi! - Tuổi Trẻ Online
-
Quét Mã Cực đã - Hoàn Tiền Tẹt Ga đến 100k - SmartPay
-
Nạp 3G/4G Chơi Hè Tẹt Ga, Rước Quà Quá Xá đã - MoMo
-
Nở Teo Toét Tòe Toẹt Trông Như Cái Mẹt - DJ - NhacCuaTui
-
Nhóm Khách 16 Người ăn "tẹt Ga" ở Nhà Hàng, Rời đi "quên" Không ...