Từ Điển - Từ Vô ơn Bạc Nghĩa Có ý Nghĩa Gì
Có thể bạn quan tâm
Chữ Nôm Toggle navigation
- Chữ Nôm
- Nghiên cứu Hán Nôm
- Công cụ Hán Nôm
- Tra cứu Hán Nôm
- Từ điển Hán Nôm
- Di sản Hán Nôm
- Thư viện số Hán Nôm
- Đại Việt sử ký toàn thư
- Truyện Kiều
- Niên biểu lịch sử Việt Nam
- Danh sách Trạng Nguyên Việt Nam
- Từ Điển
- Lịch Vạn Sự
Từ Điển
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: vô ơn bạc nghĩa
vô ơn bạc nghĩa | Bội bạc, không có ơn nghĩa, thiếu tình nghĩa, thuỷ chung: ăn bát cơm dẻo thì phải nhớ nẻo đường đi, cứ vô ơn bạc nghĩa thế thì giời Phật quỷ thần nào chứng giám (Bùi Huy Phồn). |
Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt |
* Từ tham khảo:
vô phép
vô phép vô tắc
vô phúc
vô phúc thiểu âm đức
vô phước
* Tham khảo ngữ cảnh
Bọn vô ơn bạc nghĩa ! Quân sâu bọ ! Quá lắm rồi ! Về đến Kiên thành , Lợi tìm gặp ngay Huyền Khê. |
Thông điệp của những truyện theo môtíp này là phê phán thói vô ơn bạc nghĩa , khuyên con người sống phải có trước có sau. |
* Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): vô ơn bạc nghĩa
* Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Bài quan tâm-
Vài nét về chữ Nôm, nguồn gốc và sự phát triển
-
Truyện Kiều: Ngẫm hay muôn sự tại Trời, Trời kia đã bắt làm người có thân
-
Khái lược Về Văn học Chữ Nôm Ở Việt Nam
-
Cấu tạo và nguồn gốc của chữ Nôm – chữ của dân tộc Việt Nam
-
Sấm Trạng Trình ký bản chữ Nôm
Từ khóa » Sự Vô ơn Là Gì
-
Vô ơn Bạc Nghĩa Có Nghĩa Là Gì? Tại Sao Bị Xã Hội Lên án?
-
Sự Vô ơn - Một Cách Sống ở đời Xấu Nhưng Vẫn đang Diễn Ra Nhiều
-
Nơi Bạn Tìm Thấy Chính Mình - BỆNH VÔ ƠN Vô ơn Là ... - Facebook
-
Từ điển Tiếng Việt "vô ơn" - Là Gì?
-
Lòng Biết ơn Giá Trị Sống Vẻ đẹp Nhân Cách Con Người - Báo Ninh Bình
-
Sự Vô ơn Trả Giá Bằng Gì? - Webtretho
-
Trình Bày Suy Nghĩ Của Em Về Lối Sống Vô ơn Bạc Nghĩa Trong Xã Hội ...
-
“Vong ơn Bội Nghĩa” Là Gì? - TopLoigiai
-
Nghĩa Của Từ Vô ơn - Từ điển Việt
-
Dàn ý Nghị Luận Xã Hội Về Lối Sống Vô ơn Của Giới Trẻ Hiện Nay
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Vô ơn Bạc Nghĩa Là Gì
-
Danh Ngôn Câu Nói Về Những Sự Vô ơn Của Người Bạc Bẽo
-
Sự Vô ơn Bằng Tiếng Anh - Glosbe