Từ điển Việt Anh "ấm ức" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"ấm ức" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ấm ức
ấm ức- adj
- Full of pent-up anger, full of pent-up resentment
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ấm ức
nđg. Bực tức mà không nói ra được.Từ khóa » Sự ấm ức Tiếng Anh
-
→ ấm ức, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
ẤM ỨC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ấm ức Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ấm ức Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ẤM ỨC - Translation In English
-
Top 13 Cảm Thấy ấm ức Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Từ điển Việt Anh - Từ ấm ức Dịch Là Gì
-
ấm ức - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Ấm ức
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ ấm ức Là Gì
-
Cô Bé 9 Tuổi ấm ức Vì Bị Mẹ đối Xử Thiên Vị - PLO
-
Giải US Open 2017 Sẽ Diễn Ra ở đâu?,[mes] - .vn
-
Trực Tuyến úc: Ufc216 Trực Tiếp,[mes] - .vn
-
Các Rối Loạn Trầm Cảm - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Rối Loạn Nhân Cách Chống đối Xã Hội (ASPD) - Cẩm Nang MSD