Từ điển Việt Anh "ba Pha" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"ba pha" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ba pha

Lĩnh vực: điện
three-phase
  • ba pha mắc hình sao: three-phase star (conection)
  • biến áp ba pha: three-phase transformer
  • biến áp ba pha năm trụ: three-phase and five-pole transformer
  • bộ chỉnh lưu ba pha: three-phase rectifier
  • bộ khuếch đại từ ba pha: three-phase magnetic amplifier
  • cáp ngầm ba pha: underground three-phase cable
  • cầu dao ba pha: three-phase switch
  • có ba pha: three-phase
  • công tơ ba pha: three-phase meter
  • công tơ ba pha: three-phase (electric) meter
  • công tơ ba pha ba dây (ba pha hai phần tử): three-phase three-wire meter
  • cuộn dây ba pha phần ứng: three-phase armature winding
  • cuộn dây rôto ba pha: three-phase rotor winding
  • cuộn dây stato ba pha: three-phase stator winding
  • điện xoay chiều ba pha: three-phase alternating current
  • động cơ ba pha: three-phase motor
  • động cơ ba pha lồng sóc: three-phase squirrel cage motor
  • động cơ bước ba pha: three-phase stepper motor
  • động cơ cảm ứng ba pha: three-phase induction motor
  • động cơ đồng bộ ba pha: three-phase synchronous motor
  • đường dây ba pha: three-phase line
  • dòng điện ba pha: three-phase current
  • hệ (thống) ba pha: three-phase system
  • hệ (thống) ba pha bảy dây: three-phase seven-wire system
  • hệ (thống) ba pha bốn dây: three-phase four-wire system
  • hệ (thống) ba pha không cân bằng: unbalanced three-phase system
  • hệ (thống) ba pha không đối xứng: unsymmetrical three-phase
  • hệ ba pha: three-phase system
  • hệ thống ba pha: three-phase system
  • hệ thống ba pha bốn dây: three-phase four-wire system
  • lưới điện (xoay chiều) ba pha: three-phase (alternating current) network
  • máy biến áp ba pha: three-phase transformer
  • máy chỉnh lưu ba pha: three-phase rectifier
  • máy điện ba pha: three-phase machine
  • máy phát (điện) xoay chiều ba pha: three-phase alternating-current generator
  • máy phát điện ba pha: three-phase generator
  • mạch ba pha: three-phase circuit
  • mạng cung cấp ba pha: three-phase supply network
  • nguồn điện ba pha: three-phase supply
  • phần ứng dòng ba pha: three-phase current armature
  • rôto ba pha: three-phase rotor
  • stato ba pha: three-phase stator
  • sự ngắn mạch ba pha: three-phase short-circuit
  • bộ nối ba pha
    three-core joint
    cầu dao ba pha
    triple-pole (blade) knife switch
    chạc ba pha
    delta
    công tơ ba pha
    polyphase meter
    hệ (thống) ba pha ba dây
    three-phase-wire system
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Hệ Thống điện 3 Pha Tiếng Anh Là Gì