Từ điển Việt Anh "bấm Giờ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bấm giờ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bấm giờ

bấm giờ
  • verb
    • To time
      • nhà máy bấm giờ để tính năng suất: the factory timed the workers' productivity
      • trọng tài bấm giờ cho vận động viên thi chạy: the judge times the athletes in the running race
    • To tell days of good or bad omen
clock
bộ bấm giờ kiểm tra
supervisory timer
bộ bấm giờ nghỉ
idler timer
bộ bấm giờ quản đốc
supervisory timer
đồng hồ bấm giờ
chromometer
đồng hồ bấm giờ
chronometer
đồng hồ bấm giờ
time check
đồng hồ bấm giờ
time meter
đồng hồ bấm giờ
timer
người bấm giờ
time keeper
sự bấm giờ
time study
sự bấm giờ làm việc (của công nhân)
working-day
thiết bị bấm giờ
timer
clocking on
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Bấm Giờ để Làm Gì