Từ điển Việt Anh "bán Rẻ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bán rẻ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bán rẻ

clear
sell cheap
sell cheap (to ...)
sell out
undersell
bán rẻ (hàng ế hoặc vật liệu dư thừa)
job off
bán rẻ (hàng ế hoặc vật liệu dư thừa)
job off (to...)
bán rẻ để thanh lý hàng tồn kho
cheap clearance sale
giá bán rẻ hàng tồn
sale price
hàng bán rẻ để câu khách
traffic builder
ngày bán rẻ đặc biệt
special bargain day
sự bán rẻ
selling-out
sự bán rẻ
sell-out
sự bán rẻ hơn
underselling
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Ham Rẻ Tiếng Anh Là Gì