Từ điển Việt Anh "bao Quy đầu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bao quy đầu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bao quy đầu

Lĩnh vực: y học
foreskin
hẹp bao quy đầu
phimosis
thủ thuật cắt bao quy đầu
circumcision
thủ thuật cắt bao quy đầu
posthetomy
thủ thuật mở bao quy đầu
preputiotomy
tuyến bao quy đầu
crypt of lithe
tuyến bao quy đầu
preputial glands
viêm bao quy đầu
balanoposthitis
viêm bao quy đầu
posthitis
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bao quy đầu

nếp da bao bọc quy đầu dương vật của nam giới; ở nữ giới cũng có một bộ phận tương tự bao bọc âm vật (gọi là bao âm vật). BQĐ có một tật bẩm sinh là hẹp hay chít BQĐ với biểu hiện: bao dài, lỗ trước của bao bị thu hẹp, không trật lên được. Tật thường được phát hiện từ lúc trẻ mới đẻ vì khi trẻ đi tiểu nếu để ý sẽ thấy bao da phồng to. Tật chít hẹp BQĐ (cg. hẹp bao quy đầu) làm cho bựa đóng lại trong bao, có thể gây ngứa ngáy khó chịu, gây viêm. Trẻ em thường hay kéo BQĐ trật lên trên, nhưng sau đấy không kéo trở xuống lại, gây nên biến chứng nghẹt BQĐ, phải mổ ngay. Đối với BQĐ dài, dạng hẹp, cần xén bớt để tránh viêm, nghẽn, ung thư, vv. Dân tộc Do Thái có tập quán cắt BQĐ cho tất cả trẻ em nam từ lúc 6 - 7 tuổi, nhân dịp này gia đình tổ chức một ngày lễ gia đình gọi là ngày lễ cắt BQĐ.

Từ khóa » Dài Bao Quy đầu Tiếng Anh