Từ điển Việt Anh "bao Tiêu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bao tiêu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bao tiêu

exclusive sales
monopoly sales
  • sự bao tiêu: monopoly sales
  • underwriting
  • bao tiêu dự khuyết: stand-by underwriting
  • bao tiêu liên đới: eastern underwriting
  • bao tiêu phát hành theo cạnh tranh (đấu thầu): competitive sale underwriting
  • bao tiêu phát hành theo thương lượng: negotiated sale underwriting
  • bao tiêu theo đấu giá: competitive bid underwriting
  • bao tiêu theo kiểu miền Tây: Western underwriting
  • bao tiêu theo kiểu miền đông: eastern underwriting
  • hợp đồng bao tiêu chứng khoán: underwriting contract
  • hoa hồng bao tiêu chứng khoán: underwriting fee
  • hoa hồng bao tiêu chứng khoán: underwriting commission
  • hoa hồng bao tiêu chứng khoán (đối với công ty tín dụng): underwriting fee
  • nhà quản lý bao tiêu: underwriting manager
  • nhóm bao tiêu: underwriting group
  • rủi ro bao tiêu: underwriting risk
  • sự bao tiêu theo thương lượng: negotiated underwriting
  • sự bao tiêu toàn bộ cổ phiếu: stand-by underwriting
  • sự bao tiêu trái phiếu: bond underwriting
  • tập đoàn bao tiêu: underwriting syndicate
  • tập đoàn bao tiêu chứng khoán: underwriting syndicate
  • thỏa thuận bao tiêu: underwriting agreement
  • thỏa ước bao tiêu: underwriting agreement
  • tiền công bao tiêu: underwriting compensation
  • việc bao tiêu phát hành chứng khoán: underwriting
  • bao tiêu cổ phiếu
    underwrite
    bao tiêu lại
    sub-underwriting
    chưa đủ sức bao tiêu
    underbanked
    hãng bao tiêu phát hành
    house of issue
    hoa hồng bao tiêu
    overriding commission
    không được bao tiêu
    non-underwritten
    người bao tiêu
    sole agent
    người bao tiêu chủ sự
    managing underwriter
    người điều hành tổ hợp bao tiêu
    managing underwriter
    người quản lý bao tiêu
    managing underwriter
    nhà bao tiêu dự phòng
    standby underwriter
    nhóm bao tiêu
    underwrinting group
    quyền bao tiêu
    exclusivity
    rủi ro bao tiêu
    undigested securities
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Giá Bao Tiêu Là Gì