Từ điển Việt Anh "bắp Cải" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bắp cải" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bắp cải

bắp cải
  • noun
    • Cabbage
      • rau Bắp cải
cabbage
  • lõi bắp cải: cabbage stump
  • bắp cải chua có vết đen
    brown coloured sauerkraut
    bắp cải chua có vết hồng
    pink coloured sauerkraut
    bắp cải chua đã tiệt trùng
    pasteurized sauerkraut
    bệnh thối bắp cải
    finger-and-toe disease
    dưa bắp cải
    sauerkraut
    máy nạp bắp cải muối chua
    kraut filler
    món xalat từ bắp cải
    slaw
    nước ép bắp cải muối
    sauerkraut juice
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    bắp cải

    x. Cải bắp.

    - d. x. cải bắp.

    nd. Thứ cải có bẹ cuộn lại thành bắp, cũng nói Cải bắp.

    Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Bắp Cải