Từ điển Việt Anh "bắt Buộc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"bắt buộc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bắt buộc
bắt buộc- verb
- To compel
- tình thế bắt buộc chúng ta phỉa cầm vũ khí để tự vệ: the situation compelled us to take up arms in self-defence; under the force of circumstance, we had to take up arms in self-defence
- những điều kiện bắt buộc: sine qua non conditions, compelling conditions
- tôi bắt buộc phải ở lại: I was compelled to stay; it was compulsory for me to stay
- To compel
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bắt buộc
- đgt. Buộc phải làm theo, phải chấp nhận: bắt buộc phải làm như vậy chẳng bắt buộc ai cả điều kiện bắt buộc.
nđg. Ép phải chịu. Hoàn cảnh bắt buộc hắn phải làm như vậy.Từ khóa » Từ Bắt Buộc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ Bắt Buộc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BẮT BUỘC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Bắt Buộc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bắt Buộc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BẮT BUỘC TRONG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'bắt Buộc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Obligatory Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Diễn Tả Sự Bắt Buộc Và Cần Thiết Bằng Tiếng Anh (Obligation ...
-
Tình Thế Bắt Buộc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trách Nhiệm Bắt Buộc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ngoại Ngữ Trở Thành Môn Học Bắt Buộc Cho Các Bé Thiếu Nhi
-
Tổ Chức Dạy Tiếng Anh, Tin Học Bắt Buộc Từ Lớp 3
-
[PDF] This Vietnamese Translation Is Provided As A Courtesy. The ... - Jabil