Từ điển Việt Anh "bật Lửa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"bật lửa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
bật lửa
bật lửa- noun
- Cigarette-lighter
fire lighter |
lighter |
spark |
|
bật lửa
- dt. Dụng cụ nhỏ gồm một bánh xe khi xiết vào một viên đá lửa thì có lửa: Mua một cái bật lửa làm quà cho ông bạn nghiện thuốc lá.
Từ khóa » Cái Bật Lửa Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
• Bật Lửa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
BẬT LỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Bật Lửa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bật Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bật Lửa Tiếng Anh Là Gì? Bật Lửa Tiếng Anh được ưa Chuộng Nhất
-
Bạn Có Biết Bật Lửa Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bật Lửa Bằng Tiếng Anh
-
BẬT LỬA - Translation In English
-
Top 10 Cái Bật Lửa Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Bật Lửa Tiếng Anh Là Gì - Reset 1010
-
Bạn Có Biết Bật Lửa Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì Không?
-
Bật Lửa - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh