Từ điển Việt Anh "bền Kéo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bền kéo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bền kéo

Lĩnh vực: cơ khí & công trình
tensile
  • độ bền kéo: tensile strength
  • độ bền kéo: ultimate tensile strength
  • độ bền kéo căng: tensile property
  • độ bền kéo đứt: tensile strength
  • độ bền kéo dứt tối thiểu: tensile strength minimum
  • độ bền kéo giới bạn: ultimate tensile strength
  • độ bền kéo giới hạn: tensile strength
  • độ bền kéo liên tuc: endurance tensile strength
  • độ bền kéo qua sấy: oven-dry tensile strength
  • giới hạn bền kéo: ultimate tensile strength
  • giới hạn bền kéo: tensile strength
  • máy đo độ bền kéo: tensile strength tester
  • sức bền kéo: tensile strength
  • sự thử độ bền kéo: tensile test
  • sự thử sức bền kéo: tensile test
  • thiết bị thử độ bền kéo: tensile test equipment
  • độ bền kéo
    breaking strength
    độ bền kéo
    longitudinal strength
    độ bền kéo
    resistance to tension
    độ bền kéo
    strength of extension
    độ bền kéo
    tear persistance
    độ bền kéo
    tear strength
    độ bền kéo
    ultimate strength
    độ bền kéo đứt
    breaking strength
    độ bền kéo giới hạn
    resistance to tearing
    độ bền kéo giới hạn
    resistance to tension
    giới hạn bền kéo
    breaking stress
    giới hạn bền kéo
    resistance to tearing
    giới hạn bền kéo
    rupture strength
    giới hạn bền kéo
    strain of ultimate tenacity strain
    giới hạn bền kéo
    strength of extension
    giới hạn bền kéo
    ultimate stress
    giới hạn bền kéo
    ultimate tension
    không có độ bền kéo
    susceptible to tearing
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » độ Bền Kéo Nghĩa Là Gì