Từ điển Việt Anh "bình Khí" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bình khí" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bình khí

air bottle
  • bình khí nén: air bottle
  • air tank
  • bình khí nén (đóng tàu): air tank
  • gas bottle
    gas cylinder
    gas holder
    gas tank
  • bình khí có áp (tàu vũ trụ): pressurizing gas tank
  • bình khí nén: pressurizing gas tank
  • bình khí ép
    compressed air container
    bình khí lặn tuần hoàn
    open-circuit scuba
    bình khí máy bơm
    air vessel
    bình khí nén
    air box
    bình khí nén
    air receiver
    bình khí nén
    pressurized tank
    bình khí nén (hàn)
    pressure cylinder
    bình khí nén chính (phanh)
    main air reservoir
    bình khí nhiên liệu nén
    fuel-gas cylinder
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » ép Khí Tiếng Anh Là Gì