Từ điển Việt Anh "bò Cái" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bò cái" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bò cái

cow
cow
  • bò cái tơ: cow calf
  • bò cái tơ
    heifer
    bò cái tơ
    heifer calf
    bò cái tơ ba tuổi
    heifer in milk
    bò cái tơ chửa
    springer heifer
    bò cái tơ nhóm nặng cân
    heavy heifer
    bò cái tơ vỗ béo
    stocker heifer
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Bò Cái Tiếng Anh