Từ điển Việt Anh "bố Trí" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"bố trí" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
bố trí
bố trí- verb
- To arrange, to lay
arrange |
arrangement |
lay |
layout |
Giải thích VN: Trong ấn loát văn phòng và xử lý từ, đây là quá trình tổ chức văn bản và đồ họa trên một trang. Trong các hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu, thì đây là sự sắp xếp của các phần tử báo cáo, như các đầu trang và các trường chẳng hạn, trên một trang in. |
place |
settle |
set-up |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
disposal |
dispose |
layout |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
bố trí
- đg. Sắp xếp theo một trật tự và với một dụng ý nhất định. Nhà cửa bố trí ngăn nắp. Bố trí công tác thích hợp.
hđg. Xếp đặt, thiết đặt. Bố trí quân đội khắp nơi.Từ khóa » Bố Trí Tiếng Anh Là Gì
-
Bố Trí - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
BỐ TRÍ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Bố Trí In English - Vietnamese-English Dictionary
-
BỐ TRÍ - Translation In English
-
Bố Trí Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'bố Trí' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
BỐ TRÍ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỐ TRÍ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bố Trí' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"sơ đồ Bố Trí" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bố Trí Tiếng Anh Là Gì
-
Bố Trí Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
TOP 9 Bố Trí Tiếng Anh Là Gì HAY Và MỚI NHẤT