Từ điển Việt Anh "bố Trí" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bố trí" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bố trí

bố trí
  • verb
    • To arrange, to lay
arrange
arrangement
  • bản vẽ bố trí tổng thể: general arrangement drawing
  • bố trí buồng lạnh: cold room arrangement
  • bố trí cốt thép: arrangement of reinforcement
  • bố trí dạng chuông và phễu: bell and hopper arrangement
  • bố trí đúng vị trí: in correct positional arrangement
  • bố trí ghế trên xe: seating arrangement
  • bố trí hai hàng ống: two-bank arrangement
  • bố trí ống dẫn: piping arrangement
  • bố trí ống dẫn: duct arrangement
  • bố trí ốngdẫn: ductwork arrangement
  • bố trí phía trước: front view arrangement
  • bố trí tam giác: triangular arrangement
  • cách bố trí đối xứng: symmetrical arrangement
  • cách bố trí dự phòng: backup arrangement
  • cách bố trí làm lạnh: cooling arrangement
  • cách bố trí nửa cầu: half-bridge arrangement
  • cách bố trí song song: parallel arrangement
  • cách bố trí theo tầng: backup arrangement
  • cách bố trí tiếp điểm: contact arrangement
  • cách bố trí trước sau: cascade arrangement
  • cách bố trí trước sau: tandem arrangement
  • mặt bằng bố trí tổng thể: general arrangement drawing
  • sự bố trí: arrangement
  • sự bố trí buồng lạnh: cold room arrangement
  • sự bố trí chung: general arrangement
  • sự bố trí cốt thép: arrangement of reinforcement
  • sự bố trí công tắc: contact arrangement
  • sự bố trí dầm: arrangement of beams
  • sự bố trí đường cong: arrangement of curve
  • sự bố trí nối tiếp: series arrangement
  • sự bố trí ống dẫn: piping arrangement
  • sự bố trí song song: parallel arrangement
  • lay
    layout
    Giải thích VN: Trong ấn loát văn phòng và xử lý từ, đây là quá trình tổ chức văn bản và đồ họa trên một trang. Trong các hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu, thì đây là sự sắp xếp của các phần tử báo cáo, như các đầu trang và các trường chẳng hạn, trên một trang in.
  • bản vẽ bố trí: layout drawing
  • bố trí bàn phím: keyboard layout
  • bố trí công việc: work flow layout
  • bố trí đoạn: section layout
  • bố trí dữ liệu: data layout
  • bố trí ống dầu: oil piping layout
  • bố trí qui trình: process layout
  • bố trí sản phẩm: product layout
  • bố trí thẻ: card layout
  • bố trí tổng thể: general layout
  • bố trí trang: page layout
  • bố trí trang: page layout view
  • bố trí trên bàn phím: keyboard layout
  • cách bố trí: layout lathe
  • cách bố trí tập tin: file layout
  • chính sách bố trí biểu tượng: icon layout policy
  • ký tự bố trí: layout character
  • mặt bằng bố trí chung: layout plan
  • mặt bằng bố trí móng: foundation layout plan
  • mẫu bố trí: layout
  • mẫu bố trí bàn phím: keyboard layout
  • mẫu bố trí chip: chip layout
  • sơ đồ bố trí: layout lathe
  • sơ đồ bố trí chung: general layout
  • sơ đồ bố trí dây: wiring layout
  • sự bố trí: layout
  • sự bố trí các tuyến đường: layout of road
  • sự bố trí vị trí cố định: fixed-position layout
  • xem bố trí trang: page layout view
  • place
    settle
    set-up
    bản vẽ bố trí chung
    general drawing
    bố trí (chỉ định) trạm mặt đất duyên hải
    Coast Earth Station Assignment (CESA)
    bố trí cánh
    fin configuration
    bố trí chung của cầu
    general location of a bridge
    bố trí cơ động, quy hoạch cơ động
    flexible planning (school)
    bố trí cốt thép
    installation of reinforcement
    bố trí cốt thép
    position of reinforcement
    bố trí đồ họa video màu
    Colour Video Graphics Array (CVGA)
    bố trí ghế trên xe
    seating accommodation
    bố trí ghế trên xe
    seating pattern
    bố trí linh hoạt
    flexible planning
    bố trí máy
    fix
    bố trí nội thất
    planning for house
    bố trí ống xoắn
    coil configuration
    disposal
    dispose
    layout
  • bố trí sắp đặt trong nhà máy: factory layout
  • bố trí thiết bị nhà xưởng: plant layout
  • cách bố trí: layout
  • cách bố trí (bàn phím bàn chữ): layout
  • cách bố trí theo chức năng: functional layout
  • sự bố trí trong nhà máy: factory layout
  • sự bố trí văn phòng: office layout
  • thiết kế bố trí mạch tích hợp: layout design of integrated circuits
  • bố trí chức vụ
    job placement
    bố trí lại
    redeploy
    bố trí lại
    reorganize
    bố trí lại
    replaceable
    bố trí lại
    replacement
    bố trí mặt bằng kiểu mở
    open-plan
    bố trí mặt bằng tự do
    open-plan
    bố trí toàn bộ
    complex
    bố trí xen kẽ
    stagger
    mức bố trí nhân sự tối thiểu
    zero staffing
    phí tổn bố trí sản xuất
    setting up cost
    sự bố trí
    placement
    sự bố trí ca-bin
    cabin assignment
    sự bố trí song hành
    parallel hosting
    thỏa thuận bố trí nhân viên
    manning agreement
    tổn phí bố trí sản xuất
    setting-up cost
    vấn đề bố trí chức vụ
    placement problem
    việc bố trí nhân viên
    manning
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    bố trí

    - đg. Sắp xếp theo một trật tự và với một dụng ý nhất định. Nhà cửa bố trí ngăn nắp. Bố trí công tác thích hợp.

    hđg. Xếp đặt, thiết đặt. Bố trí quân đội khắp nơi.

    Từ khóa » Bố Trí Tiếng Anh Là Gì