Từ điển Việt Anh "bỏ Túi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bỏ túi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bỏ túi

bỏ túi
  • khẩu ngữ
    • Pocket
      • nó không nộp quỹ, mà bỏ túi cả khoản tiền ấy: he did not pay the sum in, but pocket the whole of it
    • dùng phụ sau danh từ, trong một số tổ hợp) Pocket-size
      • từ điển bỏ túi: a pocket dictionary
Lĩnh vực: toán & tin
pocket
  • đá mài bỏ túi: pocket grinder
  • khí áp kế bỏ túi: pocket barometer
  • liều lượng kế bỏ túi: pocket dosimeter
  • máy mài bỏ túi: pocket grinder
  • máy thu thanh bỏ túi: pocket radio
  • máy tính bỏ túi: pocket computer
  • máy tính bỏ túi: pocket calculator
  • nivô bỏ túi: pocket level
  • tốc kế bỏ túi: pocket counter
  • cắt bỏ túi lệ
    dacryadenectomy
    cắt bỏ túi lệ
    dacryoadenectomy
    cắt bỏ túi tinh
    vesiculectomy
    dao xếp bỏ túi
    jack knife
    máy ảnh bỏ túi
    vest-pocket camera
    máy tính bỏ túi
    calculator
    máy tính bỏ túi
    hand-held calculator
    máy tính bỏ túi
    vest-pocket calculator
    máy tính bỏ túi
    vest-pockets calculator
    thủ thuật cắt bỏ túi
    bursectomy
    thủ thuật cắt bỏ túi mật
    cholecystectomy
    thủ thuật cắt bỏ túi tinh
    spermatocystectomy
    pocket-size
    ấn bản bỏ túi
    pocket edition
    khách sạn bỏ túi
    boutique hotel
    máy tính bỏ túi
    pocket calculator
    sách bỏ túi
    paperback
    sách bỏ túi
    pocket-book
    sổ bỏ túi
    pocket-book
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Bỏ Túi Trong Tiếng Anh Là Gì