Từ điển Việt Anh "bỏ Túi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"bỏ túi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bỏ túi
bỏ túi- khẩu ngữ
- Pocket
- nó không nộp quỹ, mà bỏ túi cả khoản tiền ấy: he did not pay the sum in, but pocket the whole of it
- dùng phụ sau danh từ, trong một số tổ hợp) Pocket-size
- từ điển bỏ túi: a pocket dictionary
- Pocket
| Lĩnh vực: toán & tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Bỏ Túi Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ Bỏ Túi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BỎ TÚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'bỏ Túi' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Sách Bỏ Túi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
DAO BỎ TÚI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỎ VÀO TÚI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bỏ Túi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Máy Tính Bỏ Túi đọc Tiếng Anh Là Gì. VPP- Nhà Sách Trung Nguyên
-
Máy Tính Bỏ Túi Tiếng Anh Là Gì - Văn Phòng Phẩm Sơn Ca
-
Bỏ Túi 10 Cấu Trúc Câu Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh
-
Bỏ Túi Từ điển Những Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Trong Giao Tiếp
-
Bỏ Túi Một Số Kiến Thức Tiếng Anh Cơ Bản - Danh Từ Là Gì? - QQEnglish
-
"Ví" Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh