Từ điển Việt Anh "bóp Còi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bóp còi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bóp còi

bóp còi
  • verb
    • To hoot; to sound
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bóp còi

- đgt. ấn vào cái còi xe để báo hiệu: Đi xe về đến cổng là bóp còi inh ỏi.

nđg. Nhấn nút cho còi kêu.

Từ khóa » Bóp Còi Xe Trong Tiếng Anh