Từ điển Việt Anh "bột Nhôm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bột nhôm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bột nhôm

Lĩnh vực: xây dựng
aluminium powder
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
aluminum powder
Giải thích VN: Nhôm ở dạng nghiền nhỏ hay dạng hột, được dùng trong các hộp sơn và chế tạo những chi tiết máy nhỏ. Tương tự: Bột nhôm nhão.
Giải thích EN: Aluminum in the form of finely ground flakes or granules, used in paints and in making small machine parts. Similarly, aluminum paste.
bột nhôm nhão
aluminium paste
lớp sơn bằng bột nhôm
aluminized coating
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Bột Nhôm Là Gì