Từ điển Việt Anh "bọt Xốp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bọt xốp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bọt xốp

cellular plastic
expanded (foamed) plastic
expanded plastic
foam
  • bao bì bọt xốp: plastic foam packaging
  • bao gói bằng bọt xốp: flow foam wrap
  • cao su bọt xốp: foam rubber
  • foamed plastic
  • bọt xốp với bọt khí kín: closed-cell foamed plastic
  • sponge
    Giải thích VN: Một chất xúc tác làm bằng mạt gỗ bào được phủ bằng ion dioxit sử dụng trong quy trình loại bỏ hydrogen sulfide ra khỏi các khí công nghiệp.
    Giải thích EN: A catalyst made of wood shavings coated with iron oxide; used in processes removing hydrogen sulfide from industrial gases.
    bọt xốp PVC
    cellular polyvilyl chloride
    bọt xốp PVC
    cellular polyvinyl chloride
    bọt xốp PVC
    expanded polyvinyl chloride
    bọt xốp polyvinyl clorua
    cellular polyvilyl chloride
    bọt xốp polyvinyl clorua
    cellular polyvinyl chloride
    bọt xốp polyvinyl clorua
    expanded polyvinyl chloride
    cao su bọt xốp mịn
    microfoam rubber
    vật liệu các nhiệt bằng bọt xốp
    cellular porous insulant [insulating material]
    vật liệu các nhiệt bằng bọt xốp
    multi-cellular porous insulant [insulating material]
    vật liệu cách nhiệt bằng bọt xốp
    cellular porous insulating material
    vật liệu cách nhiệt bằng bọt xốp
    multicellular porous insulating material
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Bọt Xốp Là Gì