Từ điển Việt Anh "búa đập" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"búa đập" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
búa đập
boss |
chipping hammer |
drop hammer |
raking stem |
ram |
shaper |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Búa đập Thịt Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Búa đập In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Búa đập, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ram - Glosbe
-
Gọi Tên Tiếng Anh Những Vật Dụng Trong Nhà Bếp - VnExpress
-
Búa đập Thịt Dịch
-
BÚA ĐẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhà Bếp đầy đủ Nhất Bạn Không ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Khi Nấu ăn
-
Các động Từ Tiếng Anh Phổ Biến Trong Lĩnh Vực Nấu Nướng - VOH
-
202+ Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ ăn - 4Life English Center
-
Cây Búa Tiếng Nhật Là Gì? - JES
-
100 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh CỰC ĐẦY ĐỦ
-
Định Nghĩa Của Từ 'ram' Trong Từ điển Lạc Việt - Vietgle Tra Từ
-
Búa đập Thịt, đập đá, đập Hành Tỏi đa Năng Hợp Kim Cao Cấp - Latimax