Từ điển Việt Anh "búa đập" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"búa đập" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

búa đập

boss
  • búa đập đá: boss hammer
  • chipping hammer
  • búa đập bê tông: cement chipping hammer
  • drop hammer
    raking stem
    ram
  • búa đập thủy lực: hydraulic ram
  • cán búa đập: ram guard
  • shaper
    búa đập bê tông
    breaker
    búa đập bê tông
    concrete breaker
    búa đập đá
    bit
    búa đập đá
    knapping hammer
    búa đập đá
    stone hammer
    búa đập đá
    stone pick
    búa đập đá
    stone-splitting hammer
    búa đập gạch
    brick hammer
    búa đập gạch
    lump hammer
    búa đập mặt đường
    road breaker
    búa đập nghiền
    crusher hammer
    búa đập thẳng
    tilt hammer
    búa đập thủy lực
    hydraulic hammer
    búa đập vụn
    granulating hammer
    búa đập vun (đá, quặng)
    spalling hammer
    máy dùng búa đập vỡ
    hammer crusher
    máy nghiền kiểu búa đập
    hammer mill
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Búa đập Thịt Tiếng Anh Là Gì