Từ điển Việt Anh "buộc Lòng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"buộc lòng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
buộc lòng
buộc lòng- Reluctantly
- bạn nói mãi, anh ta buộc lòng phải nhận lời: on his friend's insistence, he reluctantly accepted
Từ khóa » Buộc Lòng Phải Tiếng Anh Là Gì
-
Buộc Lòng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
'buộc Lòng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Buộc Lòng Phải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'buộc Lòng Phải' Trong Từ điển Lạc ...
-
Buộc Phải - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Tra Từ Buộc Lòng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
BUỘC PHẢI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ÉP BUỘC - Translation In English
-
Từ Lóng Tiếng Anh: 59 Từ Lóng Thông Dụng Cần Biết [VIP] - Eng Breaking