Từ điển Việt Anh "buông Tha" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"buông tha" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm buông tha
buông tha- verb
- To disengage, to spare
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh buông tha
- đg. Không giữ nữa mà để cho được tự do. Con thú dữ không buông tha mồi.
nđg. Thả, cho thoát khỏi sự ràng buộc. Hắn chưa chịu buông tha nạn nhân của hắn.Từ khóa » Buông Tha Tiếng Anh Là Gì
-
Buông Tha Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
BUÔNG THA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BUÔNG THA - Translation In English
-
BUÔNG THẢ - Translation In English
-
Buông Tha Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BUÔNG THA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BUÔNG THẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"buông Tha" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Buông Tha Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Buông Thả Bằng Tiếng Anh
-
Buông Tha: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Tra Từ Buông Thả - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Buông Tha Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt