Từ điển Việt Anh "buồng Thang Máy" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"buồng thang máy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

buồng thang máy

cage
elevator box
elevator cage
gondola
lift cabin
lift-cage
cửa buồng thang máy
lift-car door
sàn buồng thang máy
elevator car platform
sàn buồng thang máy
lift platform
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Buồng Thang Máy Tiếng Anh