Từ điển Việt Anh "cá Phèn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"cá phèn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cá phèn
cá phèn- Goatfish, surmullet
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cá phèn
(Upeneus), chi cá biển, họ Cá phèn (Mullidae). Gồm các loài cá nhỏ, vây lưng trước có 6 - 8 tia cứng, vây hậu môn có 1 - 2 tia mềm, dưới cằm có đôi râu dài. Sống ở đáy, nơi có nhiều bùn hoặc cát pha bùn, ở độ sâu trên 30 m. Ăn các loài giáp xác. Ở Việt Nam, có một số loài: CP một sọc (Upeneus mollucensis), CP hai sọc (U. sulfureus), CP khoai (U. bensasi). Thịt CP chắc, thường dùng ăn tươi, phơi khô hay làm nước mắm.
Từ khóa » Cá Phèn Tiếng Anh
-
CÁ PHÈN - Translation In English
-
Cá Phèn In English - Glosbe Dictionary
-
Cá Phèn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"cá Phèn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cá Phèn Tiếng Anh Là Gì
-
Cá Phèn Một Sọc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cá Phèn Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Definition Of Cá Phèn? - Vietnamese - English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Cá Phèn | Vietnamese Translation
-
CÁ PHÈN VÀNG - Trang Chủ
-
Lạ Miệng Cá Phèn Cay | Diễn đàn Tiếng Anh Cộng đồng
-
Từ Cá Phèn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt