Từ điển Việt Anh "cá Rô Phi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cá rô phi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cá rô phi

cá rô Phi
  • Tilapia
cá rô phi
  • Tilapia
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cá rô phi

(Sarotherodon mossambica = Tilapia mossambica), loài cá nước ngọt, họ Cá rô phi (Cichlidae). Thân dài 20 - 25 cm, nặng trung bình 150 - 300 g. Có tập tính ấp trứng trong miệng. Sống ở ruộng nước ngọt hay nước lợ. Thích hợp với những vùng có nhiệt độ 22 - 30 oC, kém chịu lạnh. Nguồn gốc từ Châu Phi, được di giống sang nhiều nước. Loài cá kinh tế quan trọng. Ở Việt Nam, CRP được nhập nội năm 1955 và được nuôi ở nhiều nơi.

nd. Cá nước ngọt gốc châu Phi, giống cá rô nhưng thân to và giẹp hơn, sinh sản rất nhanh.

Từ khóa » Cá Rô Phi Tiếng Anh Là Gì