Từ điển Việt Anh "cai Sữa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cai sữa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cai sữa

cai sữa
  • To wean
    • em nhỏ đã cai sữa: the baby has been weaned
    • lợn con đã cai sữa: a weaned pigling
    • bà mẹ vừa mới cai sữa cho con: the mother has just weaned her baby
Lĩnh vực: y học
wean
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cai sữa

1.Ởngười, chủ động ngừng cho con bú mặc dù mẹ vẫn còn khả năng tiết sữa. Lí do CS: do trẻ đã đủ lớn, từ một năm tuổi, có khả năng tiêu hoá các chất dinh dưỡng khác cần thiết cho sự phát triển của cơ thể (từ 6 tháng tuổi trở lên, ngoài bú sữa mẹ còn có thể cho ăn thêm cháo bột, lòng đỏ trứng, sữa bò, khoai tây, cà rốt, su hào, vv.); do sức khoẻ của mẹ quá yếu, mẹ bị một bệnh hiểm nghèo (vd. lao, bệnh tim) không được phép cho con bú. Xt. Sữa.

2. Ở vật nuôi, ngừng không cho gia súc non ăn sữa và ngừng việc cung cấp sữa của gia súc mẹ, sau đó tách con ra khỏi mẹ. Thông thường, CS bê, nghé lúc 6 tháng tuổi, dê2 - 3 tháng tuổi, lợn 60 ngày tuổi. Nếu tập cho gia súc non ăn sớm, với thức ăn có đủ chất thay thế sữa, có thể CS bê, nghé, ngựa lúc 4 tháng tuổi và lợn con khi được 30 - 45 ngày tuổi.

Từ khóa » Cai Sữa Trong Tiếng Anh Là Gì