Từ điển Việt Anh "căn Lề" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"căn lề" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

căn lề

aligned
justification
  • căn lề phải: right justification (vs)
  • sự căn lề phải: right justification
  • sự căn lề trái: left justification
  • Lĩnh vực: toán & tin
    justification (vs)
    Giải thích VN: Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái, lề phải hoặc cả hai lề. Thuật ngữ căn lề thường được dùng với ngụ ý căn lề về cả hai phía.
  • căn lề phải: right justification (vs)
  • căn lề cột
    aligning columns
    căn lề nội dung ô
    cell content alignment
    căn lề phải
    right justify
    căn lề phải
    right-adjust
    căn lề phải
    right-justification (vs)
    căn lề trái
    left justify
    căn lề trái
    left-adjust
    căn lề trái
    left-justification (vs)
    căn lề trái
    left-justify
    căn lề văn bản
    align a text
    căn lề văn bản
    aligning text
    văn bản chưa căn lề
    unjustified text
    văn bản không căn lề
    ragged text
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Căn Lề Bằng Tiếng Anh Là Gì