Từ điển Việt Anh "cảng Biển" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"cảng biển" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
cảng biển
deep-water harbor |
deep-water harbour |
tidal harbour |
trading port |
|
|
|
|
cảng biển
là khu vực bao gồm vùng đất cảng và vùng nước cảng, được xây dựng kết cấu hạ tầng và lắp đặt trang thiết bị cho tàu biển ra, vào hoạt động để bốc dỡ hàng hoá, đón trả hành khách và thực hiện các dịch vụ khác.
Nguồn: 71/2006/NĐ-CP
Từ khóa » Cảng Biển Dịch Tiếng Anh
-
【GIẢI ĐÁP】Cảng Biển Tiếng Anh Là Gì?
-
CẢNG BIỂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CẢNG BIỂN - Translation In English
-
" Cảng Biển Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ ... - Hội Buôn Chuyện
-
"cảng Biển" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CẢNG BIỂN ĐÍCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
" Cảng Biển Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Cảng Biển Trong ...
-
→ Bến Cảng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tổng Hợp Những Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Logistics Cần Biết - LEC Group
-
40 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Vận Tải Biển - Vietship
-
Vận Tải đường Biển Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Cảng Hải An: Công Ty CP Vận Tải Và Xếp Dỡ Hải An
-
Quyết định 522/QĐ-BGTVT 2022 Danh Mục Bến Cảng Thuộc Các ...