Từ điển Việt Anh "cắt Chéo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cắt chéo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cắt chéo

bevel
bản vẽ các đường cắt chéo
plan of diagonals
cấu tạo cắt chéo
cross texture
đường cắt chéo
cross cutting
đường cắt chéo
diagonal line
dòng cắt chéo
cross current
kìm cắt chéo
diagonal-cutting nippers
kìm cắt chéo
side-cutting nippers
kìm cắt chéo
side-cutting pliers
lớp cắt chéo
cross bed
nếp uốn cắt chéo
cross fold
phương cắt chéo của vỉa
cross bearing
sự cắt chéo
cross cutting
sự phân vỉa cắt chéo
cross bedding
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Cắt Chéo Trong Tiếng Anh Là Gì