Từ điển Việt Anh "chân Dung" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chân dung" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chân dung

chân dung
  • noun
    • Portrait
      • vẽ chân dung: to paint a portrait
      • tranh chân dung: a portrait
      • tượng chân dung nửa người: a bust
portrait
  • bản vẽ chân dung: portrait drawing
  • định hướng kiểu chân dung: portrait orientation
  • Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    chân dung

     một thể loại của nghệ thuật tạo hình thể hiện hình ảnh nhân vật (một người hay nhiều người có tên tuổi cụ thể, có tính cách riêng của nhân vật) trong hội hoạ, điêu khắc hoặc nhiếp ảnh, điện ảnh. Bức chân dung La Jôcông (hay Môna Lida) của Lêônacđô Đa Vinchi (Leonardo da Vinci) đã đánh dấu mĩ thuật thời Phục hưng trí tuệ. Xt. Ảnh chân dung.

    - d. Tác phẩm (hội hoạ, điêu khắc, nhiếp ảnh) thể hiện đúng diện mạo, thần sắc, hình dáng một người nào đó. Vẽ chân dung. Tranh chân dung.

    hd. Bức vẽ đúng hình dung nét mặt của một người.

    Từ khóa » Chân Dung Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh