Từ điển Việt Anh "chân Kính" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chân kính" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chân kính

chân kính
  • Jewel
    • đồng hồ mười bảy chân kính: a seventeen-jewel watch
jewel
  • gối đỡ (kiểu) chân kính: jewel bearing
  • lắp chân kính: jewel
  • jewel bearing
  • gối đỡ (kiểu) chân kính: jewel bearing
  • jeweled
    chân kính (đồng hồ)
    end stone
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Từ Chân Kính Nghĩa Là Gì