Từ điển Việt Anh "chất Lưu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"chất lưu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
chất lưu
chất lưu- Fluid
Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
fluidal |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
chất lưu
tên gọi chung của chất lỏng và chất khí. CL không có hình dạng xác định vì các phân tử của nó không có vị trí cố định mà có thể dịch chuyển.
nd. Chỉ chung các chất lỏng và chất khí.Từ khóa » Cơ Học Chất Lưu Tiếng Anh
-
Cơ Học Chất Lưu Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cơ Học Chất Lưu In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"cơ Học Chất Lưu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CƠ HỌC CHẤT LỎNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cơ Học Chất Lưu Tiếng Anh Là Gì
-
Fluid Mechanics Cơ Lưu Chất Cơ Học Chất Lỏng File Ppt
-
Cơ Học Chất Lưu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tiếng Anh Kỹ Thuật Về Cơ Học Chất Lỏng
-
Sử Dụng Tiếng Anh Cho Vật Lí Trong Phân Dạng Bài Tập Phần Cơ Học ...
-
Sử Dụng Tiếng Anh Cho Vật Lí Trong Phân Dạng Bài Tập Phần Cơ Học ...
-
Nghĩa Của Từ Chất Lưu Bằng Tiếng Anh
-
Cơ Học Chất Lỏng (Vật Lý) - Mimir Bách Khoa Toàn Thư
-
Sử Dụng Tiếng Anh Cho Vật Lý Trong Phân Dạng Bài Tập Phần Cơ ...