Từ điển Việt Anh "chè Xanh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chè xanh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chè xanh

green tea
sàng lá chè xanh
sight
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chè xanh

nd. Chè làm bằng lá chè già hoặc búp chè không ủ lên men.

Từ khóa » Chè Xanh Trong Tiếng Anh