Từ điển Việt Anh "chi Phí Khả Biến" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chi phí khả biến" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chi phí khả biến

variable cost
  • chi phí khả biến trung bình: average variable cost
  • phương pháp chi phí khả biến: variable cost method
  • variable expenses
    dự đoán chi phí khả biến
    variable budget
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    chi phí khả biến

    những chi phí thay đổi cùng với sự thay đổi của sản lượng sản phẩm sản xuất ra. Những chi phí thuộc CPKB là nguyên vật liệu, nhiên liệu, động lực, tiền lương trực tiếp và những chi phí trực tiếp khác.

    Trong ngắn hạn, một số chi phí sẽ cố định, một số khác sẽ biến đổi. Trong dài hạn, mọi chi phí đều có thể biến đổi.

    Từ khóa » Chi Phí Khả Biến Tiếng Anh Là Gì