Từ điển Việt Anh "chi Phí Vận Hành" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chi phí vận hành" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chi phí vận hành

cost of operation
operating costs
operating expense
operating expenses
running costs
working expense
chi phí vận hành xe cộ
vehicle operating cost (s)
operating cost
operating expenses
running cost
chi phí vận hành và bảo trì (máy móc)
operation and maintenance cost
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Chi Phí Vận Hành Trong Tiếng Anh Là Gì