Từ điển Việt Anh "chiêu đãi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"chiêu đãi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chiêu đãi
chiêu đãi- verb
- To receive, to entertain
- chiêu đãi khách quốc tế: to receive foreign guests
- To receive, to entertain
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chiêu đãi
- đg. (trtr.). Tiếp đón và thết đãi. Chiêu đãi khách. Mở tiệc chiêu đãi.
hdg. Mời và đãi khách.Từ khóa » Tiệc Chiêu đãi Tiếng Anh Là Gì
-
Tiệc Chiêu đãi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Chiêu đãi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
TIỆC CHIÊU ĐÃI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tiệc Chiêu đãi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chiêu đãi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Chiêu đãi - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chiêu đãi' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
'đãi Khách' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Banquet Là Gì? Cơ Cấu Nhân Sự Bộ Phận Banquet Trong Khách Sạn
-
Mở Tiệc Chiêu đãi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
BUỔI CHIÊU ĐÃI - Translation In English