Từ điển Việt Anh "chịu Nhiệt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"chịu nhiệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
chịu nhiệt
heat proof |
heat resistant |
heat-proof-heat resisting |
heat-stabilized |
thermostable |
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
refractory |
Giải thích VN: Chỉ những vật liệu có điểm làm mềm và điểm tan chảy cao. Có: hợp kim chịu nhiệt, cacbua chịu nhiệt, ximăng chịu nhiệt, men chịu nhiệt, kim loại chịu nhiệt, kim loại cứng chịu nhiệt và oxit chịu nhiệt. |
Giải thích EN: Describing a material that has a high softening point and a very high melting point. Thus, refractory alloy, refractory carbide, refractory cement, refractory enamel, refractory metal, refractory hard metal, refractory oxide. |
Lĩnh vực: y học |
thermoduric |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
heat-fast |
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Silicon Chịu Nhiệt Tiếng Anh Là Gì
-
SILICONE CHỊU NHIỆT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁCH NHIỆT SILICON Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cửa Hàng Bán Gioăng Cao Su - Bán Cao Su Silicon Chịu Nhiệt
-
Keo Silicone Sealant | 20 Câu Hỏi Thường Gặp
-
Khuôn Silicon Có An Toàn Không? Có độc Hại Không?
-
Tiêu Chuẩn TCVN 9615-3:2013 Cáp Cách điện Silicon Chịu Nhiệt
-
Top 4 Loại Keo Silicon Chịu Nhiệt, Chống Cháy Tốt Nhất 2022
-
Bình Giữ Nhiệt Tiếng Anh Là Gì? Một Số Thuật Ngữ Về Bình Giữ Nhiệt
-
NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT KHI SỬ DỤNG SẢN PHẨM TỪ SILICONE
-
Băng Dính Chịu Nhiệt độ Cao 250 - 500 độ C Kapton
-
Các Loại Mỡ Bôi Trơn Có Trên Thị Trường Hiện Nay - Mai An Đức
-
Chuyên ống Cao Su Chịu Nhiệt Silicone, ống Silicon Thực Phẩm - Nathico
-
Dây điện Chịu Nhiệt : Cấu Tạo, đặc Tính Và ứng Dụng
-
Silicon – Wikipedia Tiếng Việt