Từ điển Việt Anh "chịu Nước" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chịu nước" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chịu nước

water proof
water resisting
waterproofing
  • sự chịu nước: waterproofing
  • tầng chịu nước: waterproofing layer
  • bê tông chịu nước biển
    sea waterproof concrete
    chất gắn chịu nước
    watertight cement
    cột chịu nước (khoan)
    water string
    dầu chịu nước
    hydraulic oil
    độ chịu nước
    water resistance
    độ chịu nước
    waterproofness
    giấy ráp chịu nước
    waterproof abrasive paper
    gỗ dán chịu nước
    waterproof veneer
    sa thạch chịu nước
    hydraulic sandstone
    sơn chịu nước
    underwater paint
    sơn chịu nước
    water resistance paint
    sơn màu chịu nước
    water-resistant paint
    sự chịu nước lần đầu (công trình)
    priming
    tấm chịu nước
    waterproof slab
    tầng chịu nước
    impermeability layer
    tầng chịu nước
    water bearing formation
    tính chịu nước
    aquiferous
    tính chịu nước
    hydrolytic resistance
    tính chịu nước
    water resistance
    tính chịu nước
    waterproofness
    xi măng chịu nước
    hydraulic cement
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Chịu Nước Trong Tiếng Anh