Từ điển Việt Anh "chịu Nước" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"chịu nước" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
chịu nước
water proof |
water resisting |
waterproofing |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Chịu Nước Trong Tiếng Anh
-
CHỐNG NƯỚC - Translation In English
-
CHỐNG NƯỚC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 13 Chịu Nước Trong Tiếng Anh
-
VẬT LIỆU CHỊU NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Chống Thấm Trong Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Một Số Sản Phẩm Liên ...
-
Chống Nước In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Chống Thấm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"chống Nước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chống Thấm Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh-Việt
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày