Từ điển Việt Anh "chợ Phiên" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chợ phiên" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chợ phiên

chợ phiên
  • Kermis, fair
fair
kermis
chợ phiên (chỉ phiên chợ định kỳ)
market-day
giá mua bán ở chợ phiên
price of trade conducted at rural fairs
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chợ phiên

nd. Chợ họp có ngày giờ nhất định, chợ tổ chức riêng ở một chỗ không phải chợ thường ngày để lấy thu nhập đóng góp vào công tác xã hội. Chợ phiên bài lao: chợ phiên tổ chức để giúp việc trừ bệnh lao.

Từ khóa » Chợ Phiên Tiếng Anh Là Gì